Characters remaining: 500/500
Translation

lạ miệng

Academic
Friendly

Từ "lạ miệng" trong tiếng Việt có nghĩamột món ăn bạn chưa từng ăn trước đây, hoặc một món ăn hương vị, cách chế biến khác biệt so với những bạn đã biết. Khi bạn thưởng thức món "lạ miệng", thường mang lại cảm giác thú vị ngon miệng hơn sự mới mẻ trong hương vị.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • Khi bạn ăn một món ăn bạn chưa bao giờ thử trước đó, bạn có thể nói: "Món này thật lạ miệng!" Điều này có nghĩamón ăn đó khiến bạn cảm thấy thú vị ngon miệng hương vị mới lạ.
  2. dụ sử dụng:

    • Trong bữa ăn: "Tôi vừa ăn một món ăn mới, rất lạ miệng, tôi chưa từng nếm thử hương vị như vậy trước đây."
    • Trong cuộc trò chuyện: "Bạn muốn thử món ăn lạ miệng này không? Tôi nghĩ bạn sẽ thích !"
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể kết hợp từ "lạ miệng" với các từ khác để diễn đạt ý tưởng phong phú hơn. dụ:
  4. Phân biệt các biến thể:

    • "Lạ" có thể được dùng để chỉ cái đó không quen thuộc, trong khi "miệng" chỉ đến cảm giác thưởng thức món ăn. Kết hợp lại, "lạ miệng" chỉ việc thưởng thức món ăn mới, không quen thuộc.
  5. Từ đồng nghĩa liên quan:

    • "Mới mẻ": thường dùng để chỉ sự mới lạ, nhưng không nhất thiết chỉ về món ăn.
    • "Ngon": chỉ sự hấp dẫn của món ăn.
    • "Khác lạ": có thể dùng để chỉ cái đó không giống như bình thường nhưng không chỉ riêng về ẩm thực.
Tóm lại:

"Lạ miệng" một từ dùng để diễn tả cảm giác khi thưởng thức món ăn mới, mang lại sự thú vị ngon miệng cho người ăn.

  1. Nói món ăn mới được ăn lần đầu tiên: Ăn ngon lạ miệng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lạ miệng"